ĐẦU CÂN IND231 METTLER TOLEDO NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG
Ưu điểm của đầu cân IND231
Là sản phẩm chính hãng Mettler Toledo, màn hình LCD cỡ lớn, đèn nền đầu cân màu trắng cung cấp khả năng đọc tốt dưới các điều kiện ánh sáng khác nhau.
Vỏ đầu cân được làm bằng thép không gỉ chắc chắn IP66/IP67 hoặc bằng nhựa đáp ứng các yêu cầu của nhiều môi trường nhà máy.
Tùy chọn pin có tuổi thọ cao tạo một giải pháp cân di động linh hoạt.
Phần mềm tích hợp chuyên biệt theo ứng dụng cung cấp chức năng vượt trội cho nhiều ứng dụng cân. Tùy chọn pin, linh hoạt cho các ứng dụng di động.
Kết nối linh hoạt: Giao diện chuẩn RS232, có thể thêm tùy chọn kết nối bổ sung: RS232/RS422/RS485, thiết bị USB, I/O riêng.
Ứng dụng:
Cân cơ bản, X10, ngày và giờ, cân động vật, đếm bằng APW nâng cao, kiểm tra trọng lượng thừa/ thiếu bằng 10 cơ sở dữ liệu lưu trữ, sự tích lũy, màn hình điều khiển từ xa.
Thông số kỹ thuật của đầu cân IND231/ IND236:
Là sản phẩm chính hãng Mettler Toledo, màn hình LCD cỡ lớn, đèn nền đầu cân màu trắng cung cấp khả năng đọc tốt dưới các điều kiện ánh sáng khác nhau.
Vỏ đầu cân được làm bằng thép không gỉ chắc chắn IP66/IP67 hoặc bằng nhựa đáp ứng các yêu cầu của nhiều môi trường nhà máy.
Tùy chọn pin có tuổi thọ cao tạo một giải pháp cân di động linh hoạt.
Phần mềm tích hợp chuyên biệt theo ứng dụng cung cấp chức năng vượt trội cho nhiều ứng dụng cân. Tùy chọn pin, linh hoạt cho các ứng dụng di động.
Kết nối linh hoạt: Giao diện chuẩn RS232, có thể thêm tùy chọn kết nối bổ sung: RS232/RS422/RS485, thiết bị USB, I/O riêng.
Ứng dụng:
Cân cơ bản, X10, ngày và giờ, cân động vật, đếm bằng APW nâng cao, kiểm tra trọng lượng thừa/ thiếu bằng 10 cơ sở dữ liệu lưu trữ, sự tích lũy, màn hình điều khiển từ xa.
Thông số kỹ thuật của đầu cân IND231/ IND236:
Thông số kỹ thuật | Unit | IND231 | IND 236 |
Ngõ vào loadcell analog | |||
Dây kết nối | 7 | 7 | |
Điện áp kích | VDC | 10 | 10 |
Dòng điều khiển | mA | <=120 | <=120 |
Số lượng Loadcell 350 ohm | 4 | 4 | |
Giải tín hiệu điện áp loadcell | mV/V | 1.5 – 3 | 1.5 – 3 |
Độ nhạy | uV/Digit | 1.0uV | 1.0uV |
Thời gian chuyển đổi ngõ vào | ms | 200 | 200 |
Độ phân giải nội tối đa | Digits | ||
Loại bộ lọc số | TraxDSP TM | TraxDSP TM | |
Nguồn cung cấp | |||
Loại | 24 VDC | 24 VDC | |
Công suất tiêu thụ | W | 8 | 8 |
Vỏ máy | nhựa | thép không gỉ | |
Giao diện hoạt động | |||
Hiển thị | Led LDC | Led LDC | |
Số lượng phím | 6 phím | 6 phím | |
Điều kiện làm việc | |||
Nhiệt độ làm việc | o C | -10 -> +40 | -10 -> +40 |
Độ ẩm | RH | <95 | <95 |
Nhiệt độ lưu trữ | o C | -20-> +60 | -20-> +60 |
Cấp bảo vệ | IP54 | IP66/IP6 |
Nhận xét
Đăng nhận xét